Đọc nhanh: 事后看来 (sự hậu khán lai). Ý nghĩa là: nhớ lại chuyện xưa; nhớ lại chuyện cũ.
Ý nghĩa của 事后看来 khi là Thành ngữ
✪ nhớ lại chuyện xưa; nhớ lại chuyện cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事后看来
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 总 起来 看 , 这件 事不太 好办
- Nhìn chung, việc này không dễ xử lý.
- 起头 他 答应 来 的 , 后来 因为 有 别的 事 不能 来 了
- lúc đầu anh ấy nhận lời đến, về sau vì bận chuyện khác nên không đến được.
- 她 扭过头来 向后看
- Cô ấy quay đầu nhìn ra phía sau.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 那件事 后 他 终于 省悟 过来 了
- Sau khi trải qua chuyện đó, anh ta đã tỉnh ngộ ra rồi.
- 这里 长久以来 太平无事 , 所以 他们 就 看不出 危险 了
- Nơi này trước giờ thanh bình bởi vậy bọn họ sẽ không nhìn ra mối nguy hiểm.
- 我 从 法律 的 角度 来看 这件 事
- Tôi xem xét việc này từ góc độ pháp luật.
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
- 你 最近 看起来 有 很多 心事
- Bạn dường như gần đây có rất nhiều tâm sự.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
- 由此看来 , 这件 事情 发生 在 晚饭 前
- Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.
- 反过来 看看 , 后面 写 了 什么
- Quay ngược lại xem, phía sau viết gì.
- 要 看 你 车后 箱里 的 血袋 是 哪来 的 了
- Phụ thuộc vào việc những túi máu đó trong cốp xe của bạn đến từ đâu.
- 看起来 你 还 不 知道 那件事
- Xem ra cậu vẫn không biết chuyện đó.
- 看 他 心事重重 的 样子 , 真 想来 陪 着 她
- nhìn dáng vẻ tâm sự trùng trùng của cô ấy thực sự muốn đến bên cạnh cô ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事后看来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事后看来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
后›
来›
看›