Đọc nhanh: 名色 (danh sắc). Ý nghĩa là: Người đẹp nổi tiếng. Danh mục; danh xưng. Danh nghĩa. ◇Thiên vũ hoa 天雨花: Tiểu thư tự tri nan kháng lệ; danh sắc phu thê quá nhất sanh 小姐自知難伉儷; 名色夫妻過一生 (Đệ nhị thập hồi). Phật giáo dụng ngữ: Sắc 色 là uẩn thứ nhất trong ngũ uẩn 五蘊; danh 名 là bốn uẩn còn lại: thụ 受; tưởng 想; hành 行; thức 識..
Ý nghĩa của 名色 khi là Danh từ
✪ Người đẹp nổi tiếng. Danh mục; danh xưng. Danh nghĩa. ◇Thiên vũ hoa 天雨花: Tiểu thư tự tri nan kháng lệ; danh sắc phu thê quá nhất sanh 小姐自知難伉儷; 名色夫妻過一生 (Đệ nhị thập hồi). Phật giáo dụng ngữ: Sắc 色 là uẩn thứ nhất trong ngũ uẩn 五蘊; danh 名 là bốn uẩn còn lại: thụ 受; tưởng 想; hành 行; thức 識.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名色
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 这 景色 真 美 , 无以 名 之
- Cảnh sắc này đẹp đến mức không nói thành lời.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 这位 名优 演技 出色
- Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.
- 他 是 一名 出色 的 密探
- Anh ấy là một gián điệp xuất sắc.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
色›