Đọc nhanh: 名族 (danh tộc). Ý nghĩa là: Tên và họ. Dòng họ nổi tiếng..
Ý nghĩa của 名族 khi là Danh từ
✪ Tên và họ. Dòng họ nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名族
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 他 是 一名 上班族
- Anh ấy là dân văn phòng.
- 家族 的 名望 很 重要
- Danh vọng của gia tộc rất quan trọng.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
族›