Đọc nhanh: 各种 (các chủng). Ý nghĩa là: các loại; mọi; đủ loại; các kiểu; đủ kiểu; các. Ví dụ : - 各种花朵很美。 Các loại hoa rất đẹp.. - 各种衣服漂亮 。 Các kiểu quần áo đẹp.. - 社会中有各种人。 Trong xã hội có đủ kiểu người.
Ý nghĩa của 各种 khi là Đại từ
✪ các loại; mọi; đủ loại; các kiểu; đủ kiểu; các
多种类或者样子
- 各种 花朵 很 美
- Các loại hoa rất đẹp.
- 各种 衣服 漂亮
- Các kiểu quần áo đẹp.
- 社会 中有 各种 人
- Trong xã hội có đủ kiểu người.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 各种
✪ 各种 + Danh từ/Động từ
Các loại/các kiểu gì đấy
- 他 经历 过 各种 情况
- Anh ấy đã trải qua các tình huống khác nhau.
- 我要 各种 办法 尝试
- Tôi cần thử các cách.
- 商店 有 各种 商品
- Cửa hàng có các loại sản phẩm.
- 我 参加 各种 活动
- Tôi tham gia các kiểu hoạt động.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各种
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 他 用 各种 手段 刁 对手
- Anh ấy dùng mọi cách thức gây khó khăn cho đối thủ.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 这家 花店 卖 各种 鲜花
- Tiệm hoa này bán đủ các loại hoa tươi.
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
- 各种 衣服 漂亮
- Các kiểu quần áo đẹp.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 他 喜欢 各种 玩意儿
- Anh ấy thích các loại nghệ thuật biểu diễn.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
种›