Đọc nhanh: 吃饱了撑的 (cật bão liễu sanh đích). Ý nghĩa là: Ăn no rửng mỡ. Ví dụ : - 你真的吃饱了撑的,管别人家穿什么呢! Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
Ý nghĩa của 吃饱了撑的 khi là Thành ngữ
✪ Ăn no rửng mỡ
- 你 真的 吃饱 了 撑 的 , 管 别人 家 穿 什么 呢 !
- Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃饱了撑的
- 他 饿 了 , 遂 去 买 吃 的
- Anh ấy đói rồi, thế là đi mua đồ ăn.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 我 的 兵 被 吃掉 了
- Quân tốt của tôi bị ăn mất rồi.
- 他 吃 一根 香蕉 就 饱 了
- Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.
- 你 吃饱 了 , 不吃 也罢
- Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.
- 他 吃 了 三碗 饭 才 饱
- Anh ta ăn ba bát cơm mới no.
- 我们 吃 了 羊 的 骨头
- Chúng tôi ăn xương của con cừu.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 我 已经 吃饱 了
- Tớ đã ăn no rồi.
- 她 饱尝 了 人间 的 艰辛
- Cô đã trải qua những khó khăn trong đời người.
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 吃个 两 三块 蛋糕 就 饱 了
- Ăn hai ba miếng bánh là no rồi.
- 你 吃饱 了 撑 的 , 来 这儿 受罪
- Anh ăn no rửng mỡ à mà tới đây nhận tội.
- 你 真的 吃饱 了 撑 的 , 管 别人 家 穿 什么 呢 !
- Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
- 吃得饱 , 穿 的 暖 是 我们 最 基本 的 生活 需要
- Ăn no mặc ấm là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃饱了撑的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃饱了撑的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
吃›
撑›
的›
饱›