Đọc nhanh: 招领启事 (chiêu lĩnh khởi sự). Ý nghĩa là: Thông báo tìm đồ.
Ý nghĩa của 招领启事 khi là Động từ
✪ Thông báo tìm đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招领启事
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 这个 故事 充满 了 启发
- Câu chuyện này tràn đầy cảm hứng.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 领事馆
- lãnh sự quán.
- 招领失物
- mời nhận vật đánh rơi
- 失物招领
- mời nhận của rơi.
- 领事馆 周日 不 办公
- Lãnh sự quán không làm việc vào ngày Chủ nhật.
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 该 领事馆 已 升格 为 大使馆
- Lãnh sự quán này đã được nâng cấp thành Đại sứ quán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招领启事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招领启事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
启›
招›
领›