Đọc nhanh: 出气口 (xuất khí khẩu). Ý nghĩa là: lối thoát cảm xúc, khí đốt hoặc cửa thoát khí.
Ý nghĩa của 出气口 khi là Danh từ
✪ lối thoát cảm xúc
emotional outlet
✪ khí đốt hoặc cửa thoát khí
gas or air outlet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出气口
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 口气 和缓
- khẩu khí ôn hoà
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 天气 好 , 船 可以 出口 了
- Thời tiết tốt, tàu có thể rời cảng rồi.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出气口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出气口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›
气›