Đọc nhanh: 口吻 (khẩu vẫn). Ý nghĩa là: mõm; miệng; hàm (cá, chó); họng (súng), giọng; giọng điệu, giọng lưỡi. Ví dụ : - 玩笑的口吻。 giọng vui cười.. - 教训人的口吻。 giọng điệu dạy đời người ta
Ý nghĩa của 口吻 khi là Danh từ
✪ mõm; miệng; hàm (cá, chó); họng (súng)
某些动物 (如鱼, 狗等) 头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等
✪ giọng; giọng điệu
口气
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 教训 人 的 口吻
- giọng điệu dạy đời người ta
✪ giọng lưỡi
说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口吻
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 教训 人 的 口吻
- giọng điệu dạy đời người ta
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口吻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口吻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
吻›