Đọc nhanh: 口头 (khẩu đầu). Ý nghĩa là: miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu môi chót lưỡi; khẩu đầu, hương vị; mùi vị. Ví dụ : - 他只是口头上答应你。 anh ấy chỉ đồng ý với bạn ngoài miệng mà thôi.. - 口头汇报。 báo cáo miệng.. - 这个西瓜的口头很好。 mùi vị của trái dưa này rất ngon.
✪ miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu môi chót lưỡi; khẩu đầu
用说话方式来表达的
- 他 只是 口头上 答应 你
- anh ấy chỉ đồng ý với bạn ngoài miệng mà thôi.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
Ý nghĩa của 口头 khi là Từ điển
✪ hương vị; mùi vị
味道 (专指吃生的瓜果)
- 这个 西瓜 的 口头 很 好
- mùi vị của trái dưa này rất ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口头
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 真的 吗 ? 是 她 的 口头禅
- "Thật vậy sao?" là câu cửa miệng của cô ấy.
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 她 的 口头禅 总是 你 知道 吗 ?
- Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 打 了 一口 水头 很旺 的 井
- đào một cái giếng lượng nước rất nhiều.
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
- 这个 西瓜 的 口头 很 好
- mùi vị của trái dưa này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
头›