Đọc nhanh: 口头文学 (khẩu đầu văn học). Ý nghĩa là: văn học truyền miệng; văn học dân gian.
Ý nghĩa của 口头文学 khi là Danh từ
✪ văn học truyền miệng; văn học dân gian
口耳相传,没有书面记载的民间文学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口头文学
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 华文 学校
- trường dạy tiếng Hoa
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 新文学运动 发 轫 于 五四运动
- phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.
- 珍妮 在 学 中文
- Jenny đang học tiếng Trung.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 民歌 是 文学 的 一个 源头
- Dân ca là một nguồn gốc của văn học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口头文学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口头文学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
头›
学›
文›