Đọc nhanh: 不蒸馒头争口气 (bất chưng man đầu tranh khẩu khí). Ý nghĩa là: không được nghiền nát (thành ngữ), quyết tâm trả thù một người.
Ý nghĩa của 不蒸馒头争口气 khi là Từ điển
✪ không được nghiền nát (thành ngữ)
not to be crushed (idiom)
✪ quyết tâm trả thù một người
to be determined to have one's revenge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不蒸馒头争口气
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 妈妈 在 厨房 蒸 馒头
- Mẹ đang hấp bánh bao trong bếp.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 两个 人 脾气 不对头 , 处 不好
- tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
- 肉 馒头 的 味道 很 不错
- Vị của bánh bao thịt rất ngon.
- 你 一定 要 争气 , 不要 放弃 !
- Bạn nhất định phải cố gắng, đừng bỏ cuộc!
- 孩子 这样 不争气 , 真叫人 寒心
- con cái không ra gì, thật là đau lòng.
- 他 的 口气 真 不小
- giọng anh ấy thật không nhỏ.
- 因小 争吵 赌气 不理 对方
- Do bị hiểu lầm mà giận dỗi không nói chuyện với nhau.
- 他 是 个 有 骨气 的 人 , 宁死 也 不 向 恶势力 低头
- Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 这屉 馒头 蒸得 很暄 腾
- vỉ bánh bao này hấp rất xốp
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 她 一直 滔滔不绝 , 几乎 没 停下来 喘 口气
- Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.
- 口气 要 像 不 想要 脑损伤 的 人
- Nói như người không muốn hại não.
- 他 正在 气头上 , 别人 的话 听不进去
- cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不蒸馒头争口气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不蒸馒头争口气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
争›
口›
头›
气›
蒸›
馒›