Đọc nhanh: 口头禅 (khẩu đầu thiền). Ý nghĩa là: thiền ngoài miệng, câu cửa miệng; Phật trên đầu môi chót lưỡi. Ví dụ : - 他的口头禅是“没问题”。 Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".. - “真的吗?”是她的口头禅。 "Thật vậy sao?" là câu cửa miệng của cô ấy.. - 她的口头禅总是“你知道吗?” Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
Ý nghĩa của 口头禅 khi là Danh từ
✪ thiền ngoài miệng, câu cửa miệng; Phật trên đầu môi chót lưỡi
原指有的禅宗和尚之只空谈禅理而不实行, 也指借用禅宗常用语作为谈话的点缀今指 经常挂在口头词句
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 真的 吗 ? 是 她 的 口头禅
- "Thật vậy sao?" là câu cửa miệng của cô ấy.
- 她 的 口头禅 总是 你 知道 吗 ?
- Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口头禅
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 真的 吗 ? 是 她 的 口头禅
- "Thật vậy sao?" là câu cửa miệng của cô ấy.
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 她 的 口头禅 总是 你 知道 吗 ?
- Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 打 了 一口 水头 很旺 的 井
- đào một cái giếng lượng nước rất nhiều.
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
- 这个 西瓜 的 口头 很 好
- mùi vị của trái dưa này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口头禅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口头禅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
头›
禅›