Đọc nhanh: 发号施令 (phát hiệu thi lệnh). Ý nghĩa là: ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh. Ví dụ : - 他习惯于发号施令,而不是恳求他人。 Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.. - 他总是对园艺工作发号施令,其实他只是一知半解。 Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
Ý nghĩa của 发号施令 khi là Thành ngữ
✪ ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh
发布命令;指挥
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发号施令
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 发出 号召
- công bố hiệu triệu
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 接到 命令 , 他们 立刻 出发
- Sau khi nhận được lệnh, họ lên đường ngay lập tức.
- 发令枪
- súng phát tín hiệu; súng lệnh.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 令人发指
- làm người khác giận sôi lên
- 发令 开火
- phát súng khai trận; ra lệnh bắn.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 傍晚 接到 命令 , 当夜 就 出发 了
- chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发号施令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发号施令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
发›
号›
施›