Đọc nhanh: 调兵遣将 (điều binh khiển tướng). Ý nghĩa là: điều binh khiển tướng; điều động binh tướng, bố trí nhân sự; sắp xếp nhân sự.
Ý nghĩa của 调兵遣将 khi là Thành ngữ
✪ điều binh khiển tướng; điều động binh tướng
调动兵将,进行布置
✪ bố trí nhân sự; sắp xếp nhân sự
进行人员的安排布置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调兵遣将
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 谁 将 兵 去 迎敌
- Ai dẫn quân đi nghênh địch.
- 将军 领兵 去 征讨 敌军
- Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 本村 民兵 将近 一百 人
- dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
- 将军 号 士兵 撤退
- Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.
- 将军 毅然 起兵 靖乱
- Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.
- 将军 决定 发兵 攻打 敌人
- Tướng quân quyết định cử binh tấn công kẻ địch.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 听候 调遣
- chờ điều động
- 韩信将兵 , 多多益善
- Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 听从 调遣
- nghe theo sự điều phái.
- 调遣 部队
- điều phái bộ đội
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调兵遣将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调兵遣将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
将›
调›
遣›
ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc gì đó; động viên thi công; huy động nhân lực (thường mang nghĩa xấu)
chiêu binh mãi mã; chiêu mộ binh sĩ; tuyển binh
ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh
đánh chiêng thu hồi quân (thành ngữ); đặt hàng một khóa tu
án binh bất động; án binh không hành động; chờ thời cơ hành động. (Nay có nghĩa: nhận được nhiệm vụ rồi mà không chịu thực hiện); chờ thời cơ hành động
hoàng đế dẫn quân vào trận chiến (thành ngữ)tham gia cá nhân trong một cuộc thám hiểm