去声 qù shēng

Từ hán việt: 【khứ thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "去声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khứ thanh). Ý nghĩa là: khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ), khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 去声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 去声 khi là Danh từ

khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)

古代汉语四声的第三声

khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại)

普通话字调中的第四声参看〖四声〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去声

  • - jīn zǎo pǎo 伯克利 bókèlì

    - Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • - 这个 zhègè 字读 zìdú shēng

    - Chữ này được đọc với thanh điệu thứ tư.

  • - 溺水 nìshuǐ de 男孩 nánhái 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào 大家 dàjiā 一齐 yīqí 赶去 gǎnqù jiù

    - Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.

  • - shuō de shēng 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói thanh tư không chuẩn.

  • - shuō le 一声 yīshēng 再会 zàihuì jiù 上车 shàngchē 一溜烟 yīliúyān 向东 xiàngdōng le

    - anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

  • - 大声 dàshēng 打了个 dǎlegè 呵欠 hēqiàn 还是 háishì 不停 bùtíng 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Tôi vỗ mạnh một cái hắt hơi, nhưng anh ta vẫn tiếp tục nói không ngừng.

  • - 吵闹声 chǎonàoshēng 不断 bùduàn 廓张 kuòzhāng 开去 kāiqù

    - tiếng cãi nhau ngày càng to lên.

  • - 失去 shīqù le 自己 zìjǐ de 声誉 shēngyù

    - Anh ấy đã mất đi danh dự của mình.

  • - de 履声 lǚshēng 渐渐 jiànjiàn 远去 yuǎnqù

    - Tiếng bước chân của anh ấy dần xa.

  • - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • - 这个 zhègè 字读 zìdú 声音 shēngyīn diào

    - Từ này được phát âm theo thanh tư.

  • - zài 不停 bùtíng de 噪声 zàoshēng zhōng zěn néng 工作 gōngzuò 下去 xiàqù ya

    - Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?

  • - hǎn 一声 yīshēng

    - Anh đi gọi anh ấy một tiếng.

  • - 扑通一声 pūtōngyīshēng jiù 扎进 zhājìn 水里去 shuǐlǐqù le

    - Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.

  • - 知照 zhīzhào 一声 yīshēng shuō 已经 yǐjīng 回来 huílai le

    - anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.

  • - xiān 知会 zhīhuì 一声 yīshēng ràng zǎo 一点儿 yīdiǎner 准备 zhǔnbèi

    - Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.

  • - 别人 biérén de 声音 shēngyīn dōu gài 下去 xiàqù le

    - Anh ấy át hết tiếng người khác.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 去声

Hình ảnh minh họa cho từ 去声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao