Đọc nhanh: 压抑情感 (áp ức tình cảm). Ý nghĩa là: nén lòng.
Ý nghĩa của 压抑情感 khi là Động từ
✪ nén lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压抑情感
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 这首 爱情诗 很 感人
- Bài thơ tình yêu này rất cảm động.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 我昧 了 我 的 感情 给 他
- Tôi giấu cảm xúc của mình với anh ấy.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 拉拢 感情
- lôi kéo tình cảm.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 他 感到 被压迫
- Anh ấy cảm thấy bị áp bức.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 工作 让 她 感到 压抑
- Công việc làm cô chán nản.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 感情 愈 压抑 愈 强烈
- Tình cảm càng kìm nén càng mãnh liệt.
- 她 压抑 了 自己 的 感情
- Cô ấy kìm nén tình cảm của mình
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压抑情感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压抑情感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
情›
感›
抑›