Hán tự: 卷
Đọc nhanh: 卷 (quyển.quyền.quyến). Ý nghĩa là: cuốn; cuộn; xoắn; xắn; vê, quét sạch; mang theo; cuốn theo, xen vào; chen vào. Ví dụ : - 他把纸卷了起来。 Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.. - 她卷起袖子去洗碗。 Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.. - 台风卷走了屋顶。 Bão táp cuốn bay mái nhà.
Ý nghĩa của 卷 khi là Động từ
✪ cuốn; cuộn; xoắn; xắn; vê
把东西弯转裹成圆筒形; 一种大的力量把东西撮起或裹住
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
✪ quét sạch; mang theo; cuốn theo
一种大的力量把东西撮起或裹住
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
✪ xen vào; chen vào
陷入
- 我 不愿 卷 到 他们 的 争吵 中 去
- Tôi không muốn tham gia vào cuộc cãi vã của họ.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
Ý nghĩa của 卷 khi là Danh từ
✪ vật có hình tròn cuộn lại
弯转成的圆筒形的东西
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
Ý nghĩa của 卷 khi là Lượng từ
✪ quyển; cuộn; gói
(卷儿) 量词,用于成卷儿的东西
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 卷 khi là Tính từ
✪ cong; xoăn; lượn sóng
弯曲的
- 她 有 一头 美丽 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn xinh đẹp.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 卷 帙
- Sách vở.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 改 卷子
- sửa bài thi.
- 展 画卷
- Mở bức tranh cuộn.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›