Hán tự: 舒
Đọc nhanh: 舒 (thư). Ý nghĩa là: chậm rãi; thong thả; ung dung, thoải mái; khoan khoái; dễ chịu, giãn; duỗi ra. Ví dụ : - 他的动作很舒缓。 Động tác của anh ấy rất chậm rãi.. - 她的语气很舒缓。 Giọng điệu của cô ấy rất ung dung.. - 我觉得很舒服。 Tôi cảm thấy rất thoải mái.
Ý nghĩa của 舒 khi là Tính từ
✪ chậm rãi; thong thả; ung dung
缓慢;从容
- 他 的 动作 很 舒缓
- Động tác của anh ấy rất chậm rãi.
- 她 的 语气 很 舒缓
- Giọng điệu của cô ấy rất ung dung.
✪ thoải mái; khoan khoái; dễ chịu
轻松愉快
- 我 觉得 很 舒服
- Tôi cảm thấy rất thoải mái.
- 这个 房间 很 舒适
- Căn phòng này rất dễ chịu.
Ý nghĩa của 舒 khi là Động từ
✪ giãn; duỗi ra
伸展;使宽松
- 花朵 舒瓣 绽放 开来
- Bông hoa duỗi cánh nở rộ.
- 猫咪 在 舒展 开 四肢
- Con mèo đang duỗi tứ chi.
Ý nghĩa của 舒 khi là Danh từ
✪ họ Thư
姓
- 舒 先生 是 个 好人
- Ông Thư là một người tốt.
- 舒 朋友 很 热情 呢
- Bạn Thư rất nhiệt tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 这 把 椅 很 舒服
- Cái ghế tựa này rất thoải mái.
- 这张 椅子 很 舒服
- Chiếc ghế này rất thoải mái.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 这 把 坐椅 非常 舒适
- Cái ghế này rất thoải mái.
- 车上 的 座椅 很 舒适
- Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 舒适 的 枕头
- Chiếc gối thoải mái.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 闲话 让 人 感到 不 舒服
- Lời phàn nàn làm người ta cảm thấy khó chịu.
- 我 的 鼻子 有点 不 舒服
- Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 我 有 例假 时 不 舒服
- Tôi không thoải mái khi đến tháng.
- 她 生活 得 清淡 而 舒适
- Cô sống một cuộc sống đơn giản nhưng thoải mái.
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 房间 很小 , 但 能 让 你 感到 舒适 自 在
- Căn phòng nhỏ nhưng có thể tạo cho bạn cảm giác thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舒›