Đọc nhanh: 卷尺 (quyển xích). Ý nghĩa là: thước cuộn; thước hộp; thước cuốn. Ví dụ : - 钢卷尺。 thước cuộn bằng thép.. - 皮卷尺。 thước cuộn bằng da.
Ý nghĩa của 卷尺 khi là Danh từ
✪ thước cuộn; thước hộp; thước cuốn
可以卷起来的软尺
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
尺›