Đọc nhanh: 卡通 (ca thông). Ý nghĩa là: hoạt hình; phim hoạt hình. Ví dụ : - 我喜欢看卡通电影。 Tôi thích xem phim hoạt hình.. - 卡通片有很多种类。 Phim hoạt hình có nhiều loại.. - 孩子们喜欢看卡通。 Trẻ em thích xem hoạt hình.
Ý nghĩa của 卡通 khi là Danh từ
✪ hoạt hình; phim hoạt hình
动画片
- 我 喜欢 看 卡通电影
- Tôi thích xem phim hoạt hình.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 孩子 们 喜欢 看 卡通
- Trẻ em thích xem hoạt hình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡通
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
- 孩子 们 喜欢 看 卡通
- Trẻ em thích xem hoạt hình.
- 我 喜欢 看 卡通电影
- Tôi thích xem phim hoạt hình.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
通›