Đọc nhanh: 通知卡片 (thông tri ca phiến). Ý nghĩa là: Thẻ thông báo (văn phòng phẩm) giấy nhắc việc (văn phòng phẩm).
Ý nghĩa của 通知卡片 khi là Danh từ
✪ Thẻ thông báo (văn phòng phẩm) giấy nhắc việc (văn phòng phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通知卡片
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 你 知 这片 地区 吗 ?
- Bạn có biết về khu vực này không?
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 警方 已 通知 各 店主 留意 伪钞
- Cảnh sát đã thông báo cho các chủ cửa hàng để chú ý đến tiền giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通知卡片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通知卡片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
片›
知›
通›