Đọc nhanh: 卡通片 (ca thông phiến). Ý nghĩa là: Phim hoạt hình.
Ý nghĩa của 卡通片 khi là Danh từ
✪ Phim hoạt hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡通片
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 这是 用来 备忘 的 卡片
- Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.
- 她 买 了 几张 卡片
- Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
- 我们 用 卡片 找 资料
- Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.
- 孩子 们 喜欢 看 卡通
- Trẻ em thích xem hoạt hình.
- 我会 收下 这张 卡片
- Tôi sẽ nhận tấm thẻ này.
- 我 喜欢 看 卡通电影
- Tôi thích xem phim hoạt hình.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 通过 这个 短片 , 我们 更 了解 你们 公司 了
- Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 我们 送给 老师 一张 卡片
- Chúng tôi tặng cô giáo một tấm thiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡通片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡通片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
片›
通›