Đọc nhanh: 一卡通 (nhất ca thông). Ý nghĩa là: Yikatong (thẻ thông minh giao thông công cộng Bắc Kinh).
Ý nghĩa của 一卡通 khi là Danh từ
✪ Yikatong (thẻ thông minh giao thông công cộng Bắc Kinh)
Yikatong (Beijing public transport smart card)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一卡通
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 串通一气
- thông đồng.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 这是 一张 交通地图
- Đây là một tấm bản đồ giao thông.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 她 一 连熬 了 三个 通宵
- Cô ấy đã thức liên tục ba đêm.
- 胡扯 一通
- tán gẫu một hồi
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一卡通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一卡通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
卡›
通›