Đọc nhanh: 博士 (bác sĩ). Ý nghĩa là: tiến sĩ; học vị tiến sĩ, bác sĩ (tên chức quan thời xưa), bác sĩ (danh xưng của người chuyên nghiệp về một lĩnh vực nào đó thời cổ đại). Ví dụ : - 他是一位物理学博士。 Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.. - 他们请了一位博士讲座。 Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.. - 她正在攻读博士学位。 Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
Ý nghĩa của 博士 khi là Danh từ
✪ tiến sĩ; học vị tiến sĩ
学位中的最高一级;也指取得这一学位的人
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 她 正在 攻读 博士学位
- Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bác sĩ (tên chức quan thời xưa)
我国古代讲授经学的官员
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bác sĩ (danh xưng của người chuyên nghiệp về một lĩnh vực nào đó thời cổ đại)
古代对精于某种技艺或专门从事某种职业的人的尊称
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博士
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 我 姐姐 在 中国 读 博士
- Chị gái tôi học tiến sĩ ở Trung Quốc.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 她 正在 攻读 博士学位
- Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 让 博士生 去 小学 任教 , 确实 是 大材小用 了
- Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
士›