Đọc nhanh: 博士论文 (bác sĩ luận văn). Ý nghĩa là: Luận văn tiến sĩ.
Ý nghĩa của 博士论文 khi là Danh từ
✪ Luận văn tiến sĩ
博士论文是由攻读博士学位的研究生所撰写的学术论文。它要求作者在博士生导师的指导下,选择自己能够把握和驾驭的潜在的研究方向,开辟新的研究领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博士论文
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 文章 的 论点 前后 冲突
- Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
- 论说文
- văn nghị luận.
- 政论 文章
- bài văn bình luận chính trị.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 这篇 论文 的 论题 是 什么 ?
- Đề tài của bài luận văn này là gì?
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
- 论文 撮要
- bản tóm tắt luận văn.
- 进行 论文答辩
- tiến hành bảo vệ luận văn.
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 她 刚刚 完成 了 硕士论文
- Cô ấy vừa hoàn thành luận văn thạc sĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博士论文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博士论文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
士›
文›
论›