Đọc nhanh: 南郊 (nam giao). Ý nghĩa là: Khu đất ở mặt nam đô ấp. Khu ngoại thành ở phía nam kinh đô; ngày xưa thiên tử dùng làm chỗ tế trời. ◇Lễ Kí 禮記: Lập hạ chi nhật; thiên tử thân suất tam công; cửu khanh; đại phu; dĩ nghênh hạ ư Nam Giao 立夏之日; 天子親帥三公; 九卿; 大夫; 以迎夏於南郊 (Nguyệt lệnh 月令). Lễ lớn tế trời của đế vương..
✪ Khu đất ở mặt nam đô ấp. Khu ngoại thành ở phía nam kinh đô; ngày xưa thiên tử dùng làm chỗ tế trời. ◇Lễ Kí 禮記: Lập hạ chi nhật; thiên tử thân suất tam công; cửu khanh; đại phu; dĩ nghênh hạ ư Nam Giao 立夏之日; 天子親帥三公; 九卿; 大夫; 以迎夏於南郊 (Nguyệt lệnh 月令). Lễ lớn tế trời của đế vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南郊
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南郊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南郊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
郊›