Đọc nhanh: 南风 (nam phong). Ý nghĩa là: Gió thổi từ phương nam. Tên một nhạc khúc tương truyền do vua Thuấn 舜 sáng tác.Âm nhạc của phương Nam. Chỉ thiên Quốc Phong 國風 trong kinh Thi., gió nam. Ví dụ : - 领略江南风味。 lãnh hội được phong cách Giang Nam.. - 江南风味 phong vị Giang Nam
Ý nghĩa của 南风 khi là Danh từ
✪ Gió thổi từ phương nam. Tên một nhạc khúc tương truyền do vua Thuấn 舜 sáng tác.Âm nhạc của phương Nam. Chỉ thiên Quốc Phong 國風 trong kinh Thi.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
✪ gió nam
从南边吹来的风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南风
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 风色 突然 变 了 , 由南 往北 刮 , 而且 风势 渐渐 大 起来 了
- hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.
- 沸热 的 南风
- gió nam nóng bỏng
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 南国 风情
- phong thổ nhân tình phương nam.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 南边 的 风景 很 美
- Cảnh vật phía nam rất đẹp.
- 南边 的 风景 很 美丽
- Phong cảnh miền nam rất đẹp.
- 她 用 幻灯片 展示 了 越南 的 风土人情
- cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.
- 南京 有 很多 风景名胜
- Nam Kinh có rất nhiều danh lam thắng cảnh.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
风›