Đọc nhanh: 区域 (khu vực). Ý nghĩa là: khu vực; vùng. Ví dụ : - 这个城市有多个区域。 Thành phố này có nhiều khu vực.. - 这个山区的区域风景优美。 Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.. - 保护区区域内禁止狩猎。 Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
Ý nghĩa của 区域 khi là Danh từ
✪ khu vực; vùng
包括自然、文化、行政等条件的地区范围
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 区域
✪ Định ngữ + (的) + 区域
"区域" vai trò trung tâm ngữ
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 这里 是 一个 居住 区域
- Đây là một khu vực dân cư.
✪ 区域 + (的) + Danh từ
"区域" vai trò định ngữ
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 活动 区域 的 空间 很大
- Không gian của khu vực hoạt động rất lớn.
✪ 区域 + Động từ (自治/划分/...)
hành động hoặc trạng thái liên quan đến khu vực
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 我们 要 避开 危险 的 区域
- Chúng ta cần tránh xa khu vực nguy hiểm.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 这个 区域 有 很多 工厂
- ó rất nhiều nhà máy trong khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 区域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 区域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
域›