Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
匸
xì
Hệ
Bộ
Che đậy, giấu giếm
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 匸 (Hệ)
匸
Xǐ|Xì
Hễ, Hệ
匹
Pī|Pǐ
Mộc, Thất
区
ōu|Qū
Khu, âu
医
Yī|Yì
Y, ế
匽
Yǎn
Yển
匾
Biǎn|Pián
Biền, Biển
匿
Nì
Nặc
區
ōu|Qū
Khu, âu