Đọc nhanh: 民族区域自治 (dân tộc khu vực tự trị). Ý nghĩa là: khu dân tộc tự trị; khu tự trị.
Ý nghĩa của 民族区域自治 khi là Danh từ
✪ khu dân tộc tự trị; khu tự trị
中国共产党运用马克思列宁主义关于民族问题的理论, 结合中国具体情况而制定的解决民族问题的基本政策根据这个政策, 各少数民族以自己的聚居区域的大小不同而建立自治区、自 治州和自治县等自治机关, 在国务院统一领导下,除行使一般地方国家机关职权外,可以依照法律规定的 权限行使自治权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族区域自治
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 这片 区域 的 居民 很 友好
- Cư dân khu vực này rất thân thiện.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民族区域自治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民族区域自治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
域›
族›
民›
治›
自›