Đọc nhanh: 包子 (bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao. Ví dụ : - 你想吃包子还是饺子? Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.. - 给我来两个包子,谢谢! Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!. - 早上我经常吃包子。 Buổi sáng tôi thường ăn bánh bao.
Ý nghĩa của 包子 khi là Danh từ
✪ bánh bao
食品,用菜、肉或糖等做馅儿,用发面做皮,包成后,蒸熟
- 你 想 吃 包子 还是 饺子 ?
- Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.
- 给 我 来 两个 包子 , 谢谢 !
- Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!
- 早上 我 经常 吃 包子
- Buổi sáng tôi thường ăn bánh bao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 包子
✪ Số từ + 笼/盘/斤/个 + 包子
số lượng danh
- 我 吃 了 两个 包子
- Tôi đã ăn hai cái bánh bao.
- 我们 点 了 一笼 包子
- Chúng tôi đã gọi một lồng bánh bao.
✪ Động từ (包/蒸/卖...) + 包子
gói/hấp/bán... bánh bao
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 包子 刚蒸 好 , 小心 烫
- Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包子
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 我 喜欢 包 饺子
- Tôi thích gói sủi cảo.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 她 把 包子 放进 笼
- Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 这 包子 你 拿回去 煮 煮 再 吃
- Chiếc bánh này bạn mang về luộc lên rồi hẵng ăn.
- 给 我 来 两个 包子 , 谢谢 !
- Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 包子 刚蒸 好 , 小心 烫
- Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.
- 厨房 里面 有 包子 , 快 趁热 吃 吧
- Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.
- 我 想 自己 包 饺子
- Tôi muốn tự mình gói bánh chẻo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
子›