Đọc nhanh: 勺子 (thược tử). Ý nghĩa là: cái muôi; cái thìa; cái muỗng; muỗng. Ví dụ : - 他用勺子搅拌了一下咖啡。 Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.. - 我找不到勺子。 Tôi không thể tìm thấy cái thìa.. - 这把勺子很好用。 Chiếc thìa này rất hữu dụng.
Ý nghĩa của 勺子 khi là Danh từ
✪ cái muôi; cái thìa; cái muỗng; muỗng
较大的勺儿
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 我 找 不到 勺子
- Tôi không thể tìm thấy cái thìa.
- 这 把 勺子 很 好 用
- Chiếc thìa này rất hữu dụng.
- 用 勺子 舀 冰淇淋
- Dùng thìa múc kem.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勺子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 她 把 哺 放在 勺子 上
- Cô ấy cho cơm búng lên thìa.
- 这 把 勺子 很 好 用
- Chiếc thìa này rất hữu dụng.
- 她 舔 净 了 勺子
- Cô ấy liếm sạch thìa.
- 我 找 不到 勺子
- Tôi không thể tìm thấy cái thìa.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 用 勺子 舀 冰淇淋
- Dùng thìa múc kem.
- 她 用 勺子 舀 了 一碗 汤
- Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勺子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勺子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勺›
子›