Đọc nhanh: 打快勺子 (đả khoái thược tử). Ý nghĩa là: hớt.
Ý nghĩa của 打快勺子 khi là Danh từ
✪ hớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打快勺子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 打褙 子
- dán đế giầy
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 打 糨子
- quấy hồ.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打快勺子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打快勺子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勺›
子›
快›
打›