Đọc nhanh: 动态影像 (động thái ảnh tượng). Ý nghĩa là: băng hình.
Ý nghĩa của 动态影像 khi là Danh từ
✪ băng hình
video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态影像
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 姐姐 像 爸爸 爱 运动
- Chị gái giống bố thích thể thao.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 杯子 被 打碎 是 被 动态
- "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.
- 科技动态
- tình hình khoa học kỹ thuật.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 这部 电影 触动 了 我 的 心
- Bộ phim này làm cảm động tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动态影像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态影像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
动›
影›
态›