动态影像 dòngtài yǐngxiàng

Từ hán việt: 【động thái ảnh tượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "动态影像" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (động thái ảnh tượng). Ý nghĩa là: băng hình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 动态影像 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 动态影像 khi là Danh từ

băng hình

video

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态影像

  • - 影子 yǐngzi zài 水面 shuǐmiàn shàng 摇动 yáodòng

    - Bóng trên mặt nước dao động.

  • - 动如脱兔 dòngrútuōtù ( 比喻 bǐyù 行动 xíngdòng 迅速 xùnsù xiàng 逃走 táozǒu de 兔子 tùzi 一样 yīyàng )

    - nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.

  • - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • - 姐姐 jiějie xiàng 爸爸 bàba ài 运动 yùndòng

    - Chị gái giống bố thích thể thao.

  • - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 房产 fángchǎn 动态 dòngtài

    - Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.

  • - 这个 zhègè 像是 xiàngshì 恐怖电影 kǒngbùdiànyǐng

    - Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị

  • - jiù xiàng 针孔 zhēnkǒng 照相机 zhàoxiàngjī 一样 yīyàng 翻转 fānzhuǎn 影像 yǐngxiàng

    - Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.

  • - 影子 yǐngzi zài 墙上 qiángshàng 移动 yídòng

    - Bóng di chuyển trên tường.

  • - 塑像 sùxiàng 极富 jífù 动感 dònggǎn

    - tượng nặn y như thật.

  • - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • - 感觉 gǎnjué 大臂 dàbì de 状态 zhuàngtài 应有 yīngyǒu de 动作 dòngzuò

    - Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.

  • - 波动 bōdòng 幅度 fúdù 影响 yǐngxiǎng le 结果 jiéguǒ

    - Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.

  • - 变动 biàndòng de 状态 zhuàngtài

    - trạng thái biến đổi

  • - zhè duàn 影像 yǐngxiàng 已录 yǐlù hǎo

    - Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.

  • - 杯子 bēizi bèi 打碎 dǎsuì shì bèi 动态 dòngtài

    - "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.

  • - 科技动态 kējìdòngtài

    - tình hình khoa học kỹ thuật.

  • - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 触动 chùdòng le de xīn

    - Bộ phim này làm cảm động tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 动态影像

Hình ảnh minh họa cho từ 动态影像

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态影像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao