Đọc nhanh: 动静 (động tĩnh). Ý nghĩa là: động tĩnh; tiếng động, tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình). Ví dụ : - 屋子里静悄悄的,一点动静也没有。 trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.. - 察看对方的动静。 xem xét tình hình của đối phương.. - 一有动静,要马上报告。 nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
Ý nghĩa của 动静 khi là Danh từ
✪ động tĩnh; tiếng động
动作或说话的声音
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
✪ tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình)
(打听或侦察的) 情况
- 察看 对方 的 动静
- xem xét tình hình của đối phương.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动静
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 察看 动静
- xem xét động tĩnh.
- 窥察 敌人 的 动静
- thám thính tình hình của địch.
- 察看 对方 的 动静
- xem xét tình hình của đối phương.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 我 早 祷告 了 但 毫无动静
- Tôi từ sớm đã cầu nguyện rồi nhưng không có gì xảy ra.
- 派 人 刺探 敌军 动静
- Phái người đi thăm dò hành động của quân địch.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 激动 的 心情 不能平静
- Tâm trạng kích động không thể yên ổn lại.
- 心情 激动 , 久久 不能平静
- xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
- 溜溜 儿 等 了 一天 , 始终 没 见 动静
- trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.
- 清澈 的 水 静静 流动
- Dòng nước trong veo trôi lững lờ.
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
- 别 冲动 , 冷静下来 再 想
- Đừng bốc đồng, hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.
- 他 静止不动 地站 着
- Anh ấy đứng im không động đậy.
- 夜 很静 , 什么 响动 也 没有
- đêm rất yên tĩnh, không một tiếng động nhỏ.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动静
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动静 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
静›