Đọc nhanh: 剑桥 (kiếm kiều). Ý nghĩa là: Cambridge. Ví dụ : - 不让她远走剑桥 Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?. - 史蒂芬在剑桥的记录显示 Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm. - 剑桥公爵可不会被发现死于 Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
Ý nghĩa của 剑桥 khi là Danh từ
✪ Cambridge
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑桥
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 立交桥
- cầu vượt.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剑桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剑桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剑›
桥›