Đọc nhanh: 到位 (đáo vị). Ý nghĩa là: vào vị trí; sẵn sàng; đến nơi, đầy đủ; chu đáo; tận tình; chính xác. Ví dụ : - 工作人员已经到位。 Nhân viên đã vào vị trí.. - 我们的准备工作已经到位。 Công tác chuẩn bị của chúng tôi đã sẵn sàng.. - 物流部门已经把货物到位。 Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
Ý nghĩa của 到位 khi là Động từ
✪ vào vị trí; sẵn sàng; đến nơi
到达适当的位置或预定的地点
- 工作人员 已经 到位
- Nhân viên đã vào vị trí.
- 我们 的 准备 工作 已经 到位
- Công tác chuẩn bị của chúng tôi đã sẵn sàng.
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 到位 khi là Tính từ
✪ đầy đủ; chu đáo; tận tình; chính xác
充分
- 他 回答 得 很 到位
- Anh ấy trả lời rất đầy đủ.
- 他 的 解释 非常 到位
- Lời giải thích của anh ấy rất đầy đủ.
- 她 的 评价 非常 到位
- Đánh giá của cô ấy rất chính xác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 到位
✪ Chủ ngữ + Phó từ (phạm vi/ thời gian) + 到位
chủ thể vào vị trí
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 服务 已经 到位 了
- Phục vụ đã vào vị trí rồi.
✪ Chủ ngữ + 把/将 + Tân ngữ + 到位
câu chữ "把" "将"
- 我们 需要 把 所有 设备 到位
- Chúng ta cần đặt tất cả các thiết bị vào vị trí.
- 老师 把 学生 到位
- Giáo viên đã sắp xếp học sinh vào vị trí.
✪ 到位 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 到位 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
- 他 到位 地 解决 了 问题
- Anh ấy tận tình giải quyết vấn đề.
✪ Phó từ + 到位
phó từ tu sức
- 老师 的 讲解 十分 到位
- Sự giải thích của thầy giáo rất đầy đủ.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到位
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他 回答 得 很 到位
- Anh ấy trả lời rất đầy đủ.
- 他 偷偷 塞 给 侍者 一 镑 , 以求 得到 好 的 桌位
- Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.
- 逆命题 通过 换位 得到 的 命题
- Câu đảo ngược được thu được bằng cách hoán vị.
- 他 的 解释 非常 到位
- Lời giải thích của anh ấy rất đầy đủ.
- 我 想 拿到 我 的 学位证书
- Tôi muốn có bằng tốt nghiệp của mình.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 我 遇到 了 一位 境遇 变化 了 的 老友
- Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.
- 这位 护士 看顾 病人 很 周到
- người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 我 找 不到 合适 的 位置
- Tôi không tìm thấy vị trí phù hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
到›