Đọc nhanh: 别墅 (biệt thự). Ý nghĩa là: biệt thự; vi-la. Ví dụ : - 别墅里有一个大花园。 Trong biệt thự có một sân vườn rộng.. - 我们买了一栋别墅。 Chúng tôi đã mua một căn biệt thự.. - 他们住在一栋别墅里。 Họ sống trong một căn biệt thự.
Ý nghĩa của 别墅 khi là Danh từ
✪ biệt thự; vi-la
在郊区或风景区建造的供休养用的园林住宅
- 别墅 里 有 一个 大 花园
- Trong biệt thự có một sân vườn rộng.
- 我们 买 了 一栋 别墅
- Chúng tôi đã mua một căn biệt thự.
- 他们 住 在 一栋 别墅 里
- Họ sống trong một căn biệt thự.
- 这栋 别墅 非常 豪华
- Căn biệt thự này rất sang trọng.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 别墅
✪ Động từ + 别墅
cụm động tân
- 我 计划 买 一套 别墅
- Tôi dự định mua một căn biệt thự.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
✪ Tính từ + 别墅
"别墅" làm trung tâm ngữ
- 他们 拥有 一座 大 别墅
- Họ đang sở hữu một ngôi biệt thự lớn.
- 我们 刚 搬进 一栋 新 别墅
- Chúng tôi vừa chuyển vào một căn biệt thự mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别墅
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 我们 刚 搬进 一栋 新 别墅
- Chúng tôi vừa chuyển vào một căn biệt thự mới.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 她 开心 地 入住 别墅
- Cô ấy vui vẻ vào ở biệt thự.
- 他 到处 炫耀 自己 的 别墅
- Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.
- 别墅 里 有 一个 大 花园
- Trong biệt thự có một sân vườn rộng.
- 海边 有座 大 别墅
- Có một biệt thự lớn bên bờ biển.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
- 我 计划 买 一套 别墅
- Tôi dự định mua một căn biệt thự.
- 他们 住 在 一栋 别墅 里
- Họ sống trong một căn biệt thự.
- 这座 别墅 真 漂亮
- Biệt thự này thật đẹp.
- 我们 买 了 一栋 别墅
- Chúng tôi đã mua một căn biệt thự.
- 这栋 别墅 非常 豪华
- Căn biệt thự này rất sang trọng.
- 他们 拥有 一座 大 别墅
- Họ đang sở hữu một ngôi biệt thự lớn.
- 我们 梦想 在 乡间 买 一所 小别墅
- Chúng tôi mơ ước mua một căn biệt thự nhỏ ở miền quê.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别墅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别墅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
墅›