Đọc nhanh: 创业垂统 (sáng nghiệp thuỳ thống). Ý nghĩa là: Dựng nên sự nghiệp để truyền lại cho đời sau. ◇Mạnh Tử 孟子: Quân tử sáng nghiệp thùy thống; vi khả kế dã 君子創業垂統; 為可繼也 (Lương Huệ Vương hạ 梁惠王下) Nhà vua dựng nên sự nghiệp truyền lại đời sau có thể nối dõi vậy..
Ý nghĩa của 创业垂统 khi là Thành ngữ
✪ Dựng nên sự nghiệp để truyền lại cho đời sau. ◇Mạnh Tử 孟子: Quân tử sáng nghiệp thùy thống; vi khả kế dã 君子創業垂統; 為可繼也 (Lương Huệ Vương hạ 梁惠王下) Nhà vua dựng nên sự nghiệp truyền lại đời sau có thể nối dõi vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创业垂统
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 创立 基业
- sáng lập cơ nghiệp.
- 创新 是 企业 的 心脏
- Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.
- 创业 需要 耐心 和 决心
- Khởi nghiệp cần sự kiên nhẫn và quyết tâm.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 创业 失得
- Những điều được và mất khi khởi nghiệp
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 创业 至今 廿个 秋
- Kinh doanh đến nay đã hai mươi mùa thu.
- 创业 的 道路 很 艰辛
- Con đường khởi nghiệp rất gian nan.
- 他 决定 返乡 创业
- Anh ấy quyết định về quê khởi nghiệp.
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
- 她 已 创业 成为 书商
- Cô ấy đã thành công trong việc kinh doanh sách.
- 创业 伊始 充满 屯 邅
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
- 企业 的 发展 离不开 创新
- Sự phát triển của doanh nghiệp không thể thiếu sự đổi mới.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 农业 技术 不断创新
- Kỹ thuật nông nghiệp không ngừng đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创业垂统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创业垂统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
创›
垂›
统›