Hán tự: 列
Đọc nhanh: 列 (liệt). Ý nghĩa là: kê; liệt kê; bày ra; xếp; sắp xếp (hàng), xếp vào; liệt vào; đưa vào, đoàn; dãy. Ví dụ : - 他把物品罗列出来。 Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.. - 同学们快速列队。 Các bạn học sinh xếp hàng nhanh chóng.. - 他的作品被列为甲等。 Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
Ý nghĩa của 列 khi là Động từ
✪ kê; liệt kê; bày ra; xếp; sắp xếp (hàng)
排列
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 同学们 快速 列队
- Các bạn học sinh xếp hàng nhanh chóng.
✪ xếp vào; liệt vào; đưa vào
安排到某类事物之中
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
Ý nghĩa của 列 khi là Lượng từ
✪ đoàn; dãy
用于成行列的事物
- 站台 上 停 着 一列 火车
- Có một đoàn tàu đang đậu trên sân ga.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
Ý nghĩa của 列 khi là Danh từ
✪ hàng ngũ; đội ngũ; hàng (vị trí hoặc xếp hạng)
行(位置或排名)
- 他 在 前列
- Anh ấy đang đứng hàng phía trước.
- 我国 教育 入 世界 前列
- Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.
✪ loại; các; phạm vi
类型;限制
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 她 是 杰出人才 之 列
- Cô ấy là trong số các nhân tài xuất sắc.
Ý nghĩa của 列 khi là Đại từ
✪ các; mỗi
每一个
- 列国 文化 , 丰富多彩
- Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.
- 列强 决定 政策
- Các cường quốc quyết định chính sách.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 列
✪ 列 + 入/ 为/ 到 + Tân ngữ
Đưa vào; xếp vào
- 这项 工作 被 列为 重点
- Công việc này được xếp vào danh sách ưu tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 列举如下
- liệt kê dưới đây.
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›