Đọc nhanh: 马恩列斯 (mã ân liệt tư). Ý nghĩa là: viết tắt cho Marx 馬克思 | 马克思 , Engels 恩格斯 , Lenin 列寧 | 列宁 và Stalin 斯大林.
Ý nghĩa của 马恩列斯 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho Marx 馬克思 | 马克思 , Engels 恩格斯 , Lenin 列寧 | 列宁 và Stalin 斯大林
abbr. for Marx 馬克思|马克思 [Mǎ kè sī], Engels 恩格斯 [En1 gé sī], Lenin 列寧|列宁 [Liè níng] and Stalin 斯大林 [Si1 dà lín]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马恩列斯
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马恩列斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马恩列斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
恩›
斯›
马›