Đọc nhanh: 荷属安地列斯群岛 (hà thuộc an địa liệt tư quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo An-tin; Antilles (thuộc Hà Lan).
Ý nghĩa của 荷属安地列斯群岛 khi là Danh từ
✪ quần đảo An-tin; Antilles (thuộc Hà Lan)
荷属安地列斯群岛,荷属西印度群岛荷兰的一个美丽的自治区,由位于加勒比海的几个岛组成,包括远离委内瑞拉和萨巴海岸的库拉索岛和博纳雷斯岛、圣尤斯特歇斯岛以及 向风群岛北部的圣马丁南部地区,首府是库拉索岛上的威廉斯塔德人口192,065
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷属安地列斯群岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荷属安地列斯群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荷属安地列斯群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
地›
安›
属›
岛›
斯›
群›
荷›