Đọc nhanh: 划船 (hoa thuyền). Ý nghĩa là: chèo thuyền, chèo thuyền. Ví dụ : - 今天我们去公园划船了。 Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.. - 我不会划船,你会吗? Tôi không biết chèo thuyển, cậu biết không?. - 我们今天下午去划船吧。 Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
Ý nghĩa của 划船 khi là Động từ
✪ chèo thuyền
使用船桨让船在水面移动的动作或行为
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 我 不会 划船 , 你 会 吗
- Tôi không biết chèo thuyển, cậu biết không?
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 划船 khi là Danh từ
✪ chèo thuyền
是“用桨划动船只”这一活动或运动项目
- 划船 是 她 喜欢 的 户外运动
- Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.
- 学校 开设 了 划船 课程
- Trường học mở lớp học chèo thuyền.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划船
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 比赛 划船
- Thi đấu chèo thuyền
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 我们 在 划船
- Chúng tôi đang chèo thuyền.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 我 不 喜欢 划船 , 太累 了
- Tôi không thích chèo thuyền, nó quá mệt mỏi.
- 我 不会 划船 , 你 会 吗
- Tôi không biết chèo thuyển, cậu biết không?
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 划船 是 她 喜欢 的 户外运动
- Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.
- 学校 开设 了 划船 课程
- Trường học mở lớp học chèo thuyền.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
船›