Đọc nhanh: 划船机 (hoa thuyền cơ). Ý nghĩa là: máy chèo thuyền.
Ý nghĩa của 划船机 khi là Danh từ
✪ máy chèo thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划船机
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
- 比赛 划船
- Thi đấu chèo thuyền
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 我们 在 划船
- Chúng tôi đang chèo thuyền.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 我 不 喜欢 划船 , 太累 了
- Tôi không thích chèo thuyền, nó quá mệt mỏi.
- 我 不会 划船 , 你 会 吗
- Tôi không biết chèo thuyển, cậu biết không?
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 政府 计划 建新 机场
- Chính phủ dự định xây sân bay mới.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 划船 是 她 喜欢 的 户外运动
- Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
- 学校 开设 了 划船 课程
- Trường học mở lớp học chèo thuyền.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划船机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划船机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
机›
船›