Đọc nhanh: 划龙船 (hoa long thuyền). Ý nghĩa là: chèo thuyền rồng.
Ý nghĩa của 划龙船 khi là Động từ
✪ chèo thuyền rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划龙船
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 船 的 龙骨
- khung thuyền
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 比赛 划船
- Thi đấu chèo thuyền
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 我们 在 划船
- Chúng tôi đang chèo thuyền.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 我 不 喜欢 划船 , 太累 了
- Tôi không thích chèo thuyền, nó quá mệt mỏi.
- 我 不会 划船 , 你 会 吗
- Tôi không biết chèo thuyển, cậu biết không?
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 划船 是 她 喜欢 的 户外运动
- Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
- 学校 开设 了 划船 课程
- Trường học mở lớp học chèo thuyền.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划龙船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划龙船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
船›
龙›