Đọc nhanh: 分秒必争 (phân miểu tất tranh). Ý nghĩa là: tranh thủ thời gian; tranh thủ từng giây từng phút. Ví dụ : - 为抢救那些即将饿死的人而分秒必争。 Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
Ý nghĩa của 分秒必争 khi là Thành ngữ
✪ tranh thủ thời gian; tranh thủ từng giây từng phút
一点儿时间也不放松
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分秒必争
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 分秒必争
- tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
- 毫末 必争
- tranh nhau từng li từng tí.
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 团结 顶得住 , 分裂 必 垮台
- Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 认真 准备 考试 十分必要
- Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 意见 已经 一致 , 不必 再争 了
- Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 请 把 他们 分开 以 避免 争吵
- Hãy tách họ ra để tránh tranh cãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分秒必争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分秒必争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
分›
必›
秒›
Giành Giật Từng Phút Từng Giây, Tranh Thủ Từng Phút Từng Giây
để sử dụng tốt nhất thời gian của một ngườinắm bắt từng phút (thành ngữ)
tận dụng mọi thứ; tận dụng triệt để (không gian, thời gian); (thấy khe hở là cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể)
mỗi phút đều có giá trịthời gian la vàng