Đọc nhanh: 尸位素餐 (thi vị tố xan). Ý nghĩa là: ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc.
Ý nghĩa của 尸位素餐 khi là Thành ngữ
✪ ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc
空占着职位,不做事而白吃饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸位素餐
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 尸 先生 是 位 好 邻居
- Ông Thi là một người hàng xóm tốt.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐厅 好找 , 位置 很 显眼
- Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 我们 的 学校 提供 素食 餐
- Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尸位素餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尸位素餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
尸›
素›
餐›