Đọc nhanh: 分秒 (phân miểu). Ý nghĩa là: giây phút; từng phút từng giây. Ví dụ : - 分秒必争 tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.. - 时间不饶人,分秒赛黄金。 thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
Ý nghĩa của 分秒 khi là Danh từ
✪ giây phút; từng phút từng giây
一分一秒,指极短的时间
- 分秒必争
- tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分秒
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 分秒必争
- tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 永远 不要 浪费 你 的 一分一秒
- Đừng bao giờ lãng phí từng giây từng phút của bạn.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分秒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分秒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
秒›