Đọc nhanh: 分派 (phân phái). Ý nghĩa là: phân công; phái; phân đi (làm nhiệm vụ); phân phó, đóng góp; gánh một phần; chịu một phần; phân bổ đóng góp. Ví dụ : - 分派专人负责。 phái chuyên gia phụ trách.. - 队长给各组都分派了任务。 đội trưởng đã phân công cho các tổ.. - 这次旅游的费用,由参加的人分派。 chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
Ý nghĩa của 分派 khi là Động từ
✪ phân công; phái; phân đi (làm nhiệm vụ); phân phó
分别指定人去完成工作或任务
- 分派 专人 负责
- phái chuyên gia phụ trách.
- 队长 给 各组 都 分派 了 任务
- đội trưởng đã phân công cho các tổ.
✪ đóng góp; gánh một phần; chịu một phần; phân bổ đóng góp
指定分摊;摊派; 对一些活动做出安排
- 这次 旅游 的 费用 , 由 参加 的 人 分派
- chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分派
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 我们 班 分成 两派
- Lớp chúng tôi chia thành hai phe.
- 分派 专人 负责
- phái chuyên gia phụ trách.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 队长 给 各组 都 分派 了 任务
- đội trưởng đã phân công cho các tổ.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 这次 旅游 的 费用 , 由 参加 的 人 分派
- chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
派›