Đọc nhanh: 离心分离机 (ly tâm phân ly cơ). Ý nghĩa là: máy ly tâm. Ví dụ : - 我非常想要一个钛离心分离机 Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
Ý nghĩa của 离心分离机 khi là Danh từ
✪ máy ly tâm
centrifuge
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心分离机
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 离心离德
- Không đồng lòng
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 分崩离析
- tan vỡ
- 离心作用
- tác dụng ly tâm.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 机场 离 这儿 比较 远
- Sân bay cách đây khá xa.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离心分离机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离心分离机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
⺗›
心›
机›
离›